
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-08-2012 | FK Sloboda Tuzla U19 | Sloboda | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2013 | Sloboda | NK Celik Zenica | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2015 | NK Celik Zenica | Istra 1961 Pula | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2018 | Istra 1961 Pula | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2019 | Partizani Tirana | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2020 | HSK Zrinjski Mostar | Gazovik Orenburg | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2024 | Gazovik Orenburg | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2025 | Maccabi Petah Tikva FC | Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 21-12-2024 13:00 | Maccabi Tel Aviv | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 14-12-2024 16:00 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 07-12-2024 13:00 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 04-12-2024 18:00 | Beitar Jerusalem | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 30-11-2024 13:00 | Maccabi Petah Tikva FC | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 10-11-2024 18:00 | Maccabi Netanya | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 02-11-2024 16:00 | Maccabi Petah Tikva FC | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 26-10-2024 16:00 | Ashdod MS | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 20-10-2024 17:15 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 05-10-2024 16:45 | Maccabi Petah Tikva FC | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bosnian-Herzegovinian cup winner | 1 | 24/25 |
| Albanian champion | 1 | 18/19 |
| Bosnian-Herzegovinian U17-champion | 1 | 09/10 |