STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Cracovia Krakow (Youth) | SMS Kraków | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | SMS Kraków | Dalin Myslenice | - | Cho thuê |
30-12-2011 | Dalin Myslenice | SMS Kraków | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | SMS Kraków | MKS Kluczbork | Free | Ký hợp đồng |
11-07-2013 | MKS Kluczbork | Garbarnia Krakow | Free | Ký hợp đồng |
17-07-2014 | Garbarnia Krakow | Okocimski KS Brzesko | Free | Ký hợp đồng |
04-08-2015 | Okocimski KS Brzesko | Wigry Suwalki | Free | Ký hợp đồng |
05-02-2016 | Wigry Suwalki | Nadwislan Gora | Free | Ký hợp đồng |
13-07-2016 | Nadwislan Gora | Kotwica Kolobrzeg | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Kotwica Kolobrzeg | Bochenski KS | Free | Ký hợp đồng |
03-05-2018 | Bochenski KS | UMF Njardvik | Free | Ký hợp đồng |
04-04-2019 | UMF Njardvik | Bochenski KS | Free | Ký hợp đồng |
03-07-2019 | Bochenski KS | Vestri | Free | Ký hợp đồng |
02-04-2021 | Vestri | UMF Njardvik | - | Ký hợp đồng |
12-02-2024 | UMF Njardvik | UMF Selfoss | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu