
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-01-2015 | Käpylän Pallo U19 | Klubi 04 Helsinki | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Klubi 04 Helsinki | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2016 | HJK Helsinki | Pallokerho-35 | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Pallokerho-35 | HJK Helsinki | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | HJK Helsinki | RoPS Rovaniemi | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2018 | RoPS Rovaniemi | Den Bosch | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2020 | Den Bosch | Elfsborg | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2023 | Elfsborg | Austin FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-03-2025 16:30 | Hacken | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 24-03-2025 17:00 | Lithuania | Finland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 19-09-2024 02:30 | Los Angeles FC | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 31-07-2024 01:00 | Monterrey | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 18-07-2024 00:30 | FC Dallas | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 14-07-2024 00:30 | Austin FC | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 07-07-2024 01:55 | Austin FC | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 30-06-2024 00:30 | Sporting Kansas City | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 23-06-2024 00:30 | Minnesota United FC | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 20-06-2024 00:30 | Austin FC | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Euro participant | 1 | 21 |