
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2020 | Fiorentina Youth | Fiorentina U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Fiorentina U19 | Fiorentina U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Fiorentina U19 | Fiorentina | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Fiorentina | Ternana | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Ternana | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2024 | Fiorentina | Salernitana | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Salernitana | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 24-10-2025 18:30 | SD Huesca | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 19-10-2025 19:00 | UD Las Palmas | Eibar | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 05-10-2025 19:00 | UD Las Palmas | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 27-09-2025 19:00 | UD Las Palmas | Almeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 20-09-2025 16:30 | CD Leganes | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 12-09-2025 18:30 | UD Las Palmas | Real Sociedad B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 31-08-2025 17:30 | UD Las Palmas | Malaga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 25-08-2025 19:30 | Cordoba | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 17-08-2025 19:30 | UD Las Palmas | Andorra CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 22-06-2025 18:30 | Salernitana | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League runner up | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Coppa Italia Primavera winner | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
| European Under-19 participant | 1 | 23 |
| Under 19 European Champion | 1 | 23 |
| Italian Supercoppa winner (Primavera) | 2 | 22/23 21/22 |