STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Sporting CP Youth | CF Belenenses Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | CF Belenenses Youth | CF Belenenses Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | CF Belenenses Sub-15 | Belenenses U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Belenenses U17 | Desportivo Aves U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Desportivo Aves U19 | CD Aves U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | CD Aves U23 | Estoril U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Estoril U23 | FC Alverca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Alverca | CF Os Belenenses | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | CF Os Belenenses | Aves | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 10-08-2025 10:00 | GD Chaves | ![]() ![]() | SL Benfica B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 15-05-2025 17:45 | Penafiel | ![]() ![]() | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 29-04-2025 19:00 | GD Chaves | ![]() ![]() | Alverca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 19-04-2025 14:30 | Porto B | ![]() ![]() | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 05-04-2025 17:00 | GD Chaves | ![]() ![]() | Vizela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-03-2025 13:00 | Pacos de Ferreira | ![]() ![]() | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 07-03-2025 18:00 | Feirense | ![]() ![]() | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 28-02-2025 20:15 | GD Chaves | ![]() ![]() | SL Benfica B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 23-02-2025 11:00 | SCU Torreense | ![]() ![]() | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 15-02-2025 11:00 | GD Chaves | ![]() ![]() | FC Felgueiras | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portugese Under 23-Champion | 2 | 21/22 20/21 |