
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-02-2017 | Hapoel Tel Aviv U19 | Hapoel Ironi Kiryat ShmonaU19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Hapoel Ironi Kiryat ShmonaU19 | Hapoel Kiryat Shmona | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2018 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Jerusalem | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Hapoel Jerusalem | Hapoel Kiryat Shmona | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2018 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Acre FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2019 | Hapoel Acre FC | Beitar Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2019 | Beitar Tel Aviv | Winterthur | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Winterthur | Free player | - | Giải phóng |
| 07-02-2022 | Free player | Shimshon Kfar Qasem | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Shimshon Kfar Qasem | Hapoel Umm Al Fahm | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Hapoel Umm Al Fahm | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 15-09-2025 17:30 | Hapoel Tel Aviv | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 23-08-2025 17:15 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 10-05-2025 17:30 | Ironi Tiberias | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 03-05-2025 17:30 | Maccabi Petah Tikva FC | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 19-04-2025 17:30 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 05-04-2025 17:00 | Maccabi Bnei Reineh | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 29-03-2025 17:00 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Hadera | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 09-03-2025 17:30 | Hapoel Kiryat Shmona | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 02-03-2025 18:15 | Maccabi Petah Tikva FC | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 15-02-2025 15:30 | Maccabi Petah Tikva FC | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli cup winner | 1 | 23/24 |