
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | BK Häcken Jugend | BK Häcken U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | BK Häcken U17 | BK Häcken U19 | - | Ký hợp đồng |
| 12-04-2023 | BK Häcken U19 | Hacken | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2023 | Hacken | Tvaakers IF | - | Cho thuê |
| 29-11-2023 | Tvaakers IF | Hacken | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-09-2024 | Hacken | Utsiktens BK | - | Cho thuê |
| 29-11-2024 | Utsiktens BK | Hacken | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 31-08-2025 14:30 | GAIS | Hacken | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 24-08-2025 14:30 | IFK Varnamo | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 17:00 | Hacken | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 03-08-2025 12:00 | Hacken | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 31-07-2025 17:00 | Hacken | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-07-2025 12:00 | Hacken | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 06-07-2025 14:30 | Elfsborg | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-06-2025 14:30 | Hacken | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 01-06-2025 12:00 | Malmo FF | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 18-05-2025 12:00 | Hacken | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Swedish cup winner | 1 | 23 |