STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2018 | High School (Japan) | Iwaki FC | - | Ký hợp đồng |
03-01-2020 | Iwaki FC | Tochigi City | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Tochigi City | Veertien Mie | - | Ký hợp đồng |
08-01-2024 | Veertien Mie | Tochigi City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-07-2025 09:00 | Tochigi City | ![]() ![]() | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 21-06-2025 09:00 | Nara Club | ![]() ![]() | Tochigi City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kanto Soccer League Champion | 2 | 21/22 19/20 |
Top scorer | 1 | 19/20 |
Japanese Regional Champion | 1 | 19 |
Tohoku Soccer League Champion | 1 | 18/19 |