STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Vitesse Arnhem Youth | Vitesse U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Vitesse U18 | Vitesse U21 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Vitesse U21 | Vitesse Arnhem | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Vitesse Arnhem | FC Utrecht | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 28-08-2025 18:00 | FC Utrecht | ![]() ![]() | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-08-2025 12:30 | FC Utrecht | ![]() ![]() | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 21-08-2025 18:00 | HSK Zrinjski Mostar | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 17-08-2025 12:30 | Sparta Rotterdam | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-08-2025 18:00 | FC Utrecht | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 08-08-2025 18:00 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | FC Utrecht Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 31-07-2025 18:00 | FC Utrecht | ![]() ![]() | Sheriff Tiraspol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 11-05-2025 12:30 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 20-04-2025 10:15 | FC Utrecht | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 07-04-2025 18:00 | FC Utrecht Youth | ![]() ![]() | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu