
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Kalmar FF U17 | Kalmar FF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2015 | Kalmar FF U19 | Kalmar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Kalmar | Udinese | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2019 | Udinese | Pescara | - | Cho thuê |
| 21-01-2020 | Pescara | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2020 | Udinese | Kalmar | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Kalmar | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-09-2020 | Udinese | SC Paderborn 07 | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | SC Paderborn 07 | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Udinese | Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Hansa Rostock | Sheffield Wednesday | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 15:00 | Sheffield Wednesday | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-11-2025 19:45 | Millwall | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 23-11-2025 12:00 | Sheffield Wednesday | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 15:00 | Southampton | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 05-11-2025 19:45 | Sheffield Wednesday | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 12:30 | West Bromwich Albion | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 14:00 | Sheffield Wednesday | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-10-2025 19:00 | Sheffield Wednesday | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 14:00 | Charlton Athletic | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 30-09-2025 18:45 | Birmingham City | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu