
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2012 | Cádiz CF U19 | Real Madrid U19 | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2013 | Real Madrid U19 | Real Madrid C (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Real Madrid C (- 2015) | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2016 | Real Madrid Castilla | Sabadell | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Sabadell | Real Madrid Castilla | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2018 | Real Madrid Castilla | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2019 | Real Madrid Castilla | Real Valladolid Promesas | Free | Ký hợp đồng |
| 18-08-2020 | Real Valladolid Promesas | Sabadell | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2021 | Sabadell | Deportivo La Coruna | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 27-09-2025 10:00 | Penafiel | FC Felgueiras | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-08-2025 10:00 | Penafiel | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 17-08-2025 13:00 | Penafiel | Oliveirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 09-08-2025 17:00 | Portimonense | Penafiel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 01-06-2025 16:30 | Deportivo La Coruna | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 25-05-2025 16:30 | Real Zaragoza | Deportivo La Coruna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 17-05-2025 14:15 | Deportivo La Coruna | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 10-05-2025 14:15 | Sporting Gijon | Deportivo La Coruna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 04-05-2025 19:00 | Deportivo La Coruna | Albacete Balompié SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 06-04-2025 19:00 | Deportivo La Coruna | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 14 |