
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Sparta Rotterdam Youth | HV & CV Quick U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | HV & CV Quick U19 | ADO Den Haag U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | ADO Den Haag U21 | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | ADO Den Haag | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2024 | Partizan Belgrade | Maccabi Haifa | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 01-11-2025 18:00 | Casa Pia AC | CF Estrela Amadora SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 26-10-2025 20:30 | Sporting Braga | Casa Pia AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 19-10-2025 14:00 | Anca FC | Casa Pia AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 23-08-2025 17:30 | Maccabi Haifa | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 18:00 | FC Torpedo Zhodino | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 24-05-2025 17:30 | Maccabi Netanya | Maccabi Haifa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 12-05-2025 17:30 | Hapoel Beer Sheva | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 03-05-2025 17:30 | Maccabi Haifa | Hapoel Haifa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 28-04-2025 17:30 | Beitar Jerusalem | Maccabi Haifa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 20-04-2025 17:15 | Maccabi Haifa | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu