STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Panachaiki GE U19 | Kalamata AO | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Kalamata AO | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
01-08-2017 | Panaitolikos Agrinio | Kerkyra | - | Ký hợp đồng |
16-07-2018 | Kerkyra | Panahaiki-2005 | - | Ký hợp đồng |
04-09-2019 | Panahaiki-2005 | AO Episkopis Rethymno | - | Ký hợp đồng |
29-01-2020 | AO Episkopis Rethymno | Aspropyrgos Enosis | - | Ký hợp đồng |
06-07-2020 | Aspropyrgos Enosis | Panahaiki-2005 | - | Ký hợp đồng |
15-08-2021 | Panahaiki-2005 | AE Kifisias | - | Ký hợp đồng |
10-01-2022 | AE Kifisias | Panahaiki-2005 | - | Ký hợp đồng |
08-02-2025 | Panahaiki-2005 | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu