| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | ESA Brive | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | - | FC Biars-Bretenoux | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2015 | FC Biars-Bretenoux | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | - | Mèze Stade FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2016 | Mèze Stade FC | - | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2019 | - | Chambery SO | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Chambery SO | GFA Rumilly Vallieres | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | GFA Rumilly Vallieres | Aurillac FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Aurillac FC | GFA Rumilly Vallieres | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2023 | GFA Rumilly Vallieres | ASFA Frontignan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | ASFA Frontignan | GFA Rumilly Vallieres | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu