
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | HJK Helsinki U19 | Klubi 04 Helsinki | - | Ký hợp đồng |
| 02-03-2021 | Klubi 04 Helsinki | FK Spartaks | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | FK Spartaks | Spal U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Spal U19 | FK Spartaks | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2023 | FK Spartaks | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | Rigas Futbola Skola | Aris Limassol | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-11-2025 12:00 | 1. FC Nürnberg | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 26-10-2025 12:30 | 1. FC Kaiserslautern | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-10-2025 11:30 | 1. FC Nürnberg | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 03-10-2025 16:30 | Fortuna Dusseldorf | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 28-09-2025 11:30 | 1. FC Nürnberg | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-09-2025 18:30 | 1. FC Nürnberg | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 13-09-2025 11:00 | Karlsruher SC | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-09-2025 18:45 | Poland | Finland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:00 | AEK Athens | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 16:00 | Aris Limassol | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian cup winner | 1 | 24 |
| Latvian champion | 2 | 24 23 |