
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2022 | Panathinaikos U17 | Panathinaikos U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Panathinaikos U19 | Panathinaikos B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Panathinaikos B | Panathinaikos | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 17:45 | Vikingur Reykjavik | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Albania U21 | Armenia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 06-09-2024 17:30 | Switzerland U21 | Albania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-03-2024 12:00 | Tylikratis | Panathinaikos B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 07-01-2024 15:00 | Panathinaikos | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 09-12-2023 14:00 | Diagoras | Panathinaikos B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek cup winner | 1 | 24 |