
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2013 | RCD Espanyol B | Málaga Juv. A | - | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2014 | Málaga Juv. A | SK Beveren | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2015 | SK Beveren | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 22-11-2015 | Free agent | SK Beveren | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2016 | SK Beveren | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-03-2017 | Free agent | Persija Jakarta | - | Chuyển nhượng tự do |
| 03-09-2017 | Persija Jakarta | Borneo FC | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2017 | Borneo FC | Persija Jakarta | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2018 | Persija Jakarta | Persebaya Surabaya | Unknown | Không xác định |
| 30-07-2018 | Persebaya Surabaya | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 10-04-2019 | No team | Perseru Serui | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 28-04-2024 08:00 | Persebaya Surabaya | Persatuan sepak bola Indonesia Kediri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 28-03-2024 13:30 | Persatuan sepak bola Indonesia Kediri | Persikabo 1973 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 08-03-2024 08:00 | Persatuan sepak bola Indonesia Kediri | Rans Nusantara FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 10-12-2023 12:00 | Persib Bandung | Persatuan sepak bola Indonesia Kediri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu