STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Academia Hagi | Farul Constanta U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Farul Constanta U19 | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
19-07-2022 | FCV Farul Constanta | Gloria 2018 Bistrita-Nasaud | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Gloria 2018 Bistrita-Nasaud | FCV Farul Constanta | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | FCV Farul Constanta | FC Otelul Galati | - | Cho thuê |
29-06-2025 | FC Otelul Galati | FCV Farul Constanta | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-09-2025 18:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-08-2025 16:00 | Hermannstadt | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-08-2025 18:30 | Farul Constanta | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-08-2025 15:30 | UTA Arad | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-07-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-07-2025 16:00 | FC Botosani | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-05-2025 15:00 | Petrolul Ploiesti | ![]() ![]() | FC Otelul Galati | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-05-2025 17:45 | FC Otelul Galati | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-04-2025 18:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | FC Otelul Galati | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-04-2025 14:00 | FC Otelul Galati | ![]() ![]() | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 22 |