
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | RCG Oran | USM EL HARRACH | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | USM EL HARRACH | ES du Sahel | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | ES du Sahel | Al-Sadd | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-07-2015 | Al-Sadd | ES du Sahel | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | ES du Sahel | Al-Sadd | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Al-Sadd | Al Shamal | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 01-11-2025 16:30 | Umm Salal | Al Shamal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 25-10-2025 14:30 | Al Duhail | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 09-10-2025 16:00 | Somalia | Algeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 27-09-2025 17:00 | Qatar SC | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 20-09-2025 15:00 | Al Shamal | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 13-09-2025 15:00 | Al Shamal | Al-Arabi SC | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 04-09-2025 19:00 | Algeria | Botswana | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 30-08-2025 15:30 | Al-Sailiya | Al Shamal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-08-2025 17:30 | Al Shamal | Al Rayyan | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 14-08-2025 17:30 | Al Shamal | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Second highest goal scorer | 2 | 24/25 22/23 |
| Africa Cup participant | 4 | 24 22 19 17 |
| Qatari champion | 4 | 23/24 21/22 20/21 18/19 |
| Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 3 | 23/24 20/21 19/20 |
| AFC Champions League participant | 6 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
| Qatari League Cup Winner | 3 | 21 20 17 |
| Arab Cup winner | 1 | 20/21 |
| Top scorer | 6 | 20/21 20 18/19 17/18 16/17 13/14 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
| Qatari Stars Cup Winner (Ooredoo Cup) | 1 | 19/20 |
| Africa Cup winner | 1 | 19 |
| Footballer of the Year | 1 | 18 |
| Qatari Super Cup Winner (Sheikh Jassim Cup) | 1 | 16/17 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 14/15 |
| Tunisian cup winner | 2 | 14/15 13/14 |
| Best assist provider | 1 | 12/13 |