
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | FC Villarreal Youth | CD Roda U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | CD Roda U19 | Villarreal U19 | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2020 | Villarreal U19 | CD Roda | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | CD Roda | FC Villarreal C | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Villarreal C | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2022 | Villarreal B | Aves | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Aves | Villarreal B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2023 | Villarreal B | SCU Torreense | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | SCU Torreense | Unionistas de Salamanca CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Unionistas de Salamanca CF | SCU Torreense | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 15-08-2025 17:00 | Feirense | Portimonense | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 15-12-2024 11:00 | Unionistas de Salamanca CF | Real Sociedad B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2024 18:00 | Unionistas de Salamanca CF | Rayo Vallecano | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 19:00 | Utebo FC | Unionistas de Salamanca CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 16-05-2024 19:15 | Penafiel | SCU Torreense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 11-05-2024 13:00 | SCU Torreense | Feirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 05-05-2024 14:30 | Vilaverdense | SCU Torreense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 28-04-2024 10:00 | SCU Torreense | Viseu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 20-04-2024 13:00 | SCU Torreense | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 14-04-2024 14:30 | Leixoes | SCU Torreense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu