
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2013 | Figueirense | Guarani SP | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Guarani SP | Novo Hamburgo RS | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Novo Hamburgo RS | Figueirense | - | Ký hợp đồng |
| 25-04-2014 | Figueirense | Gremio (RS) | - | Cho thuê |
| 19-09-2014 | Gremio (RS) | Figueirense | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2017 | Figueirense | Gazisehir Gaziantep | - | Cho thuê |
| 03-07-2017 | Gazisehir Gaziantep | Figueirense | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2017 | Figueirense | Ferencvarosi TC | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Ferencvarosi TC | Figueirense | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2018 | Figueirense | FC Dallas | - | Ký hợp đồng |
| 02-05-2019 | FC Dallas | DC United | 0.089M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2019 | DC United | Free player | - | Giải phóng |
| 20-07-2020 | Free player | Botev Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 03-03-2021 | Botev Plovdiv | Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2021 | Farul Constanta | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2023 | FK Liepaja | CS Mioveni | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | CS Mioveni | Vila Nova | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Vila Nova | Portuguesa | - | Ký hợp đồng |
| 02-05-2024 | Portuguesa | América FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-10-2024 | América FC | Clube Náutico Marcílio Dias (SC) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Brasil | 22-05-2024 23:00 | Corinthians Paulista (SP) | America FC Natal RN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 31-01-2024 22:30 | Portuguesa Desportos | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 27-01-2024 21:00 | Sao Paulo | Portuguesa Desportos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 21-01-2024 21:00 | Inter de Limeira | Portuguesa Desportos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu