STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2020 | Hapoel Ironi Kiryat ShmonaU19 | Hapoel Kiryat Shmona | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì Israel | 04-03-2024 17:00 | Hapoel Kfar Saba | ![]() ![]() | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Israel | 29-02-2024 17:00 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Ironi Nir Ramat HaSharon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 26-02-2024 17:00 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Ihud Bnei Shefaram | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 19-02-2024 17:00 | Maccabi Kabilio Jaffa | ![]() ![]() | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 12-02-2024 17:00 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Hapoel Nof HaGalil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 06-02-2024 18:00 | Hapoel Afula | ![]() ![]() | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 01-02-2024 17:00 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Hapoel Rishon Lezion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 15-01-2024 17:00 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Ironi Nir Ramat HaSharon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 25-12-2023 17:00 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Maccabi Herzliya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 15-12-2023 13:00 | Hapoel Umm Al Fahm | ![]() ![]() | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu