STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Beerschot AC Youth | Lierse SK Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Lierse SK Youth | Royal Antwerp FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Royal Antwerp FC Youth | Royal Antwerp FC U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Royal Antwerp FC U18 | Antwerp B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Antwerp B | Royal Antwerp | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-08-2025 16:15 | KVC Westerlo | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-08-2025 11:30 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17-08-2025 16:30 | RC Sporting Charleroi | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-08-2025 17:15 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-08-2025 11:30 | Racing Genk | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-07-2025 18:45 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29-05-2025 16:30 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-05-2025 16:30 | Club Brugge | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17-05-2025 18:45 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 11-05-2025 11:30 | KAA Gent | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 23/24 |
Belgian cup winner | 1 | 23 |
Belgian champion | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |