STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
cúp Nga | 13-08-2025 17:45 | Dynamo Moscow | ![]() ![]() | FK Krasnodar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 02-08-2025 17:30 | FK Krasnodar | ![]() ![]() | Dynamo Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 29-07-2025 15:30 | Dynamo Moscow | ![]() ![]() | FC Sochi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 12-04-2025 11:30 | FC Pari Nizhniy Novgorod | ![]() ![]() | Dynamo Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 12-03-2025 17:30 | CSKA Moscow | ![]() ![]() | Dynamo Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 09-03-2025 00:30 | Dynamo Moscow | ![]() ![]() | Dynamo Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 31-07-2024 15:30 | Spartak Moscow | ![]() ![]() | Dynamo Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Russian fourth tier champion | 1 | 23/24 |