STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | FC Luzern Youth | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | FC Luzern U19 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 19-10-2025 13:00 | Genoa | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 14-10-2025 17:00 | Faroe Islands U21 | ![]() ![]() | Switzerland U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 04-10-2025 13:00 | Parma | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-09-2025 16:30 | Parma | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 24-09-2025 15:00 | Parma | ![]() ![]() | Spezia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-08-2025 18:30 | Luzern | ![]() ![]() | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-08-2025 14:30 | Luzern | ![]() ![]() | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-07-2025 16:00 | Grasshopper | ![]() ![]() | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss U19 Cup winner | 1 | 23/24 |