
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Independiente del Valle U20 | Independiente del Valle B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Independiente del Valle B | Independiente del Valle | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2020 | Independiente del Valle | Atletico Mineiro | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2021 | Atletico Mineiro | Charlotte FC | 0.135M € | Cho thuê |
| 22-06-2022 | Charlotte FC | Atletico Mineiro | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-06-2022 | Atletico Mineiro | Talleres Cordoba | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Talleres Cordoba | Atletico Mineiro | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-12-2025 00:30 | Atletico Mineiro | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-11-2025 21:30 | Fortaleza | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2025 00:30 | Atletico Mineiro | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 22-11-2025 20:00 | Club Atlético Lanús | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 19-11-2025 01:30 | Ecuador | New Zealand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 14-11-2025 00:45 | Canada | Ecuador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-11-2025 19:00 | Sport Club do Recife | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-11-2025 23:00 | Atletico Mineiro | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 21:30 | Internacional RS | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 29-10-2025 00:30 | Atletico Mineiro | Independiente del Valle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Mineiro | 5 | 25 24 23 21 20 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Winner Supercopa do Brasil | 1 | 22 |
| Brazilian champion | 1 | 21 |
| Brazilian cup winner | 1 | 21 |
| Copa América participant | 1 | 21 |
| Copa Sudamericana winner | 1 | 18/19 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |