
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Persiter Ternate | Hizbul Wathan FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Hizbul Wathan FC | Pro Duta FC (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Pro Duta FC (- 2017) | Persela Lamongan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Persela Lamongan | Mitra Kukar | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Mitra Kukar | Persipura Jayapura | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2015 | Persipura Jayapura | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Persib Bandung | Mitra Kukar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Mitra Kukar | PSM Makassar | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2020 | PSM Makassar | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
| 11-03-2021 | Persib Bandung | PSM Makassar | - | Ký hợp đồng |
| 14-06-2021 | PSM Makassar | FC Bekasi City | - | Ký hợp đồng |
| 18-05-2022 | Free player | Persela Lamongan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Persela Lamongan | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2024 | Free player | Persijap Jepara | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 2 | 18/19 14/15 |
| Top scorer | 2 | 18/19 14/15 |
| Indonesian Cup Winner | 1 | 18/19 |
| Player of the Tournament | 1 | 18/19 |
| Indonesian League Cup Winner | 1 | 14/15 |