
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Rapid Ghidighici | CS Petrocub | - | Ký hợp đồng |
| 08-03-2017 | CS Petrocub | Sheriff Tiraspol | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Sheriff Tiraspol | CS Petrocub | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Heart of Midlothian | CS Petrocub | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | CS Petrocub | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2024 15:30 | Başakşehir Futbol Kulübü | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | CS Petrocub | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Jagiellonia Bialystok | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | CS Petrocub | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 29-08-2024 17:00 | CS Petrocub | Ludogorets Razgrad | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 13-08-2024 17:30 | The New Saints | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-08-2024 17:00 | CS Petrocub | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2024 17:00 | CS Petrocub | APOEL Nicosia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moldavian champion | 1 | 23/24 |
| Moldavian cup winner | 3 | 23/24 19/20 16/17 |
| Second highest goal scorer | 2 | 23/24 20/21 |
| Best assist provider | 2 | 23/24 22/23 |
| Top scorer | 2 | 21/22 17/18 |
| Striker of the Year | 2 | 20/21 18/19 |