STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Panthrakikos Komotini U19 | Olympiakos Piraeus U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Panthrakikos Komotini U19 | Olympiakos Piraeus U19 | - | Ký hợp đồng |
27-07-2017 | Olympiakos Piraeus U19 | AO Xanthi U19 | - | Ký hợp đồng |
27-07-2017 | Olympiakos Piraeus U19 | Xanthi U19 | - | Ký hợp đồng |
03-08-2019 | Xanthi U19 | Panserraikos | - | Ký hợp đồng |
03-08-2019 | AO Xanthi U19 | Panserraikos | - | Ký hợp đồng |
26-01-2023 | Panserraikos | Diagoras Rodou | - | Cho thuê |
26-01-2023 | Panserraikos | Diagoras Rodou | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Diagoras Rodou | Panserraikos | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2023 | Diagoras Rodou | Panserraikos | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2023 | Panserraikos | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
31-07-2023 | Panserraikos | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
15-01-2025 | AEL Larisa | Anagennisi Karditsas | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek second tier champion | 1 | 24/25 |