| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Own Youth | Entente Collo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Entente Collo | DRB Tadjenant | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | DRB Tadjenant | CS Constantine | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2021 | CS Constantine | HB Chelghoum Laïd | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2022 | HB Chelghoum Laïd | USM Khenchela | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2023 | USM Khenchela | NC Magra | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu