
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2016 | Levski Sofia U19 | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Levski Sofia | Chicago Fire | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-02-2023 | Chicago Fire | Arda | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | Ferencvarosi TC | Ludogorets Razgrad | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | Young Boys | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | Ludogorets Razgrad | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 24-09-2025 19:00 | Malmo FF | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 12-08-2025 18:15 | Ferencvarosi TC | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-07-2025 18:45 | Dinamo Minsk | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 09-07-2025 17:30 | Ludogorets Razgrad | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 08-09-2024 16:00 | Bulgaria | Northern Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 05-09-2024 18:45 | Belarus | Bulgaria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 22-03-2024 13:00 | Bulgaria | Tanzania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 17 |