STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2012 | Dallas Juniors | Fl Gulf Coast | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2012 | Dallas Juniors | Fl Gulf Coast | - | Chuyển nhượng tự do |
01-05-2013 | Fl Gulf Coast | Austin Aztex | - | Cho thuê |
01-08-2013 | Austin Aztex | Fl Gulf Coast | - | Kết thúc cho thuê |
05-01-2016 | Fl Gulf Coast | FC Dallas | Free | Chuyển nhượng tự do |
05-08-2017 | FC Dallas | FC Tulsa | - | Cho thuê |
07-08-2017 | FC Tulsa | FC Dallas | - | Kết thúc cho thuê |
30-11-2017 | FC Tulsa | FC Dallas | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2018 | FC Dallas | No team | Free | Chuyển nhượng tự do |
15-03-2018 | Free agent | North Carolina | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 23-08-2025 23:00 | Detroit City | ![]() ![]() | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 17-08-2025 01:40 | Tampa Bay Rowdies | ![]() ![]() | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-08-2025 23:30 | North Carolina | ![]() ![]() | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-08-2025 23:00 | Indy Eleven | ![]() ![]() | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL Cup | 26-07-2025 23:30 | Charleston Battery | ![]() ![]() | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 16-07-2025 23:30 | Hartford Athletic | ![]() ![]() | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 13-07-2025 01:00 | San Antonio | ![]() ![]() | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
USL Cup | 04-07-2025 23:35 | FC Naples | ![]() ![]() | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 26-06-2025 01:00 | Tampa Bay Rowdies | ![]() ![]() | Indy Eleven | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 21-06-2025 23:00 | Pittsburgh Riverhounds | ![]() ![]() | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu