| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | Yashnobod Tashkent | FK Zomin | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2022 | FK Zomin | Janowianka Janow Lubelski | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2023 | Janowianka Janow Lubelski | Avia Swidnik | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Avia Swidnik | Janowianka Janow Lubelski | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2023 | Janowianka Janow Lubelski | Avia Swidnik | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2024 | Avia Swidnik | Karpaty Krosno | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Karpaty Krosno | Janowianka Janow Lubelski | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2024 | Janowianka Janow Lubelski | Gornik Leczna | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Gornik Leczna | Janowianka Janow Lubelski | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu