STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Olympique Lyon Youth | Lyon U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Lyon U19 | Lyonnais II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Lyonnais II | Lyon | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Lyon | AS Roma | - | Ký hợp đồng |
17-07-2024 | AS Roma | Al-Ittihad Club | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions Elite | 15-09-2025 16:00 | Al-Wahda FC | ![]() ![]() | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 12-09-2025 18:00 | Al Ittihad Club | ![]() ![]() | Al Fateh SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 04-09-2025 19:00 | Algeria | ![]() ![]() | Botswana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-08-2025 18:00 | Al Okhdood | ![]() ![]() | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Saudi Arabia | 19-08-2025 12:00 | Al Ittihad Club | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 30-05-2025 18:00 | Al Ittihad Club | ![]() ![]() | Al Qadsiah | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-05-2025 18:00 | Al Ittihad Club | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-05-2025 18:00 | Al Ittihad Club | ![]() ![]() | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-05-2025 18:00 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al Ittihad Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-04-2025 18:00 | Al Ittihad Club | ![]() ![]() | Al Ettifaq FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saudi Arabian champion | 1 | 24/25 |
Saudi Cup Winner | 1 | 24/25 |
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Europa League participant | 4 | 23/24 21/22 17/18 16/17 |
European Under-21 participant | 2 | 21 19 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
Champions League participant | 2 | 19/20 18/19 |