
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Deportes Tolima U20 | Deportes Tolima | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Deportes Tolima | Boca Juniors | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-06-2023 | Boca Juniors | Free player | - | Giải phóng |
| 14-11-2023 | Free player | Beroe Stara Zagora | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2024 | Beroe Stara Zagora | Independiente Rivadavia | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 01-11-2025 17:45 | Aldosivi Mar del Plata | Independiente Rivadavia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Argentina | 25-10-2025 01:10 | Independiente Rivadavia | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 12-10-2025 19:45 | Independiente Rivadavia | Godoy Cruz Antonio Tomba | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 28-09-2025 22:30 | Independiente Rivadavia | CA Huracan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 20-09-2025 19:45 | Club Atlético Unión | Independiente Rivadavia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Argentina | 06-09-2025 00:10 | Club Atletico Tigre | Independiente Rivadavia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 30-08-2025 20:00 | Independiente Rivadavia | Argentinos Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 22-08-2025 23:00 | Club Atletico Tigre | Independiente Rivadavia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 17-08-2025 23:30 | Independiente Rivadavia | Boca Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 08-08-2025 00:00 | Estudiantes La Plata | Independiente Rivadavia | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Argentinian champion | 2 | 22 20 |
| Winner Copa de la Liga Profesional | 2 | 21/22 19/20 |
| Campeón Supercopa Argentina | 2 | 21/22 18/19 |
| Argentinian Cup Winner | 1 | 19/20 |
| Colombian Champion | 1 | 17/18 |
| Colombian Cup winner | 1 | 13/14 |