
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Club River Plate U20 | UD Villa de Santa Brígida | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | UD Villa de Santa Brígida | ASIL Lysi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | ASIL Lysi | AD Cerro de Reyes (- 2011) | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2011 | AD Cerro de Reyes (- 2011) | Central Cordoba SDE | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2012 | Central Cordoba SDE | Juventud Unida Universitario Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2013 | Juventud Unida Universitario Reserves | Tristan Suarez | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Tristan Suarez | Blooming | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Blooming | The Strongest | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | The Strongest | Zirka Kirovohrad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Zirka Kirovohrad | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2018 | FC Karpaty Lviv | Huachipato | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2020 | Huachipato | Coquimbo Unido | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Coquimbo Unido | San Luis Quillota | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | San Luis Quillota | Deportes Temuco | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Chile | 01-07-2025 22:00 | Audax Italiano | Deportes Temuco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 07-06-2025 21:30 | Deportes Temuco | Audax Italiano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 10-05-2025 21:30 | Deportes Temuco | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Chile | 05-04-2025 19:30 | O.Higgins | Deportes Temuco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 24-03-2025 22:00 | Deportes Temuco | Rangers Talca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 08-02-2025 21:00 | Rangers Talca | Deportes Temuco | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Chile | 01-02-2025 21:00 | Deportes Temuco | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Chile | 26-01-2025 21:00 | Huachipato | Deportes Temuco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion Primera B | 1 | 20/21 |