
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-02-2017 | Melbourne Victory U21 | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Melbourne Victory | Monchengladbach AM. | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2021 | Monchengladbach AM. | Western United FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2023 | Western United FC | Central Coast Mariners | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Úc | 25-10-2025 08:35 | Sydney FC | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 19-10-2025 04:00 | Central Coast Mariners | Newcastle Jets | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá của Hiệp hội Bóng đá Úc | 13-05-2025 09:30 | Central Coast Mariners | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 02-05-2025 09:35 | Central Coast Mariners | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 20-04-2025 07:00 | Central Coast Mariners | Macarthur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 12-04-2025 09:35 | Newcastle Jets | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 05-04-2025 06:00 | Melbourne City | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 30-03-2025 04:00 | Central Coast Mariners | Perth Glory | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 16-03-2025 04:00 | Auckland FC | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 08-03-2025 08:35 | Melbourne Victory | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Australian champion | 4 | 23/24 22/23 21/22 17/18 |
| AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
| AFC Cup Winner | 1 | 23/24 |
| AFC Champions League participant | 1 | 17/18 |