
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Santos de Guápiles FC Reserves | Santos De Guapiles | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Santos De Guapiles | Santa Clara | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2018 | Santa Clara | Santos De Guapiles | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Santos De Guapiles | Santa Clara | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-08-2018 | Santa Clara | Herediano | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2022 | Herediano | Sporting San Jose | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2022 | CS Herediano | Sporting FC San José | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Sporting San Jose | Puntarenas | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Sporting FC San José | Puntarenas FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Puntarenas | Municipal Liberia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Municipal Liberia | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Municipal Liberia | Santos De Guapiles | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Costa Rican champion Invierno | 3 | 21/22 19/20 18/19 |
| CONCACAF League-Winner | 1 | 18/19 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 18/19 |