
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | IRB Sougueur | USM Bel Abbes | Unknown | Ký hợp đồng |
| 09-01-2013 | USM Bel Abbes | JS Saoura | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | JS Saoura | MO Bejaia | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | MO Bejaia | Nacional da Madeira | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Nacional da Madeira | USM Alger | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | USM Alger | Nacional da Madeira | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2019 | Nacional da Madeira | USM Bel Abbes | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2020 | USM Bel Abbes | Tractor S.C. | - | Ký hợp đồng |
| 02-03-2021 | Tractor S.C. | Free player | - | Giải phóng |
| 30-09-2021 | Free player | CS Constantine | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2022 | CS Constantine | Al Fujairah Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Al Fujairah Reserves | Al-Batin | - | Ký hợp đồng |
| 18-09-2024 | Al-Batin | Al-Hazm | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Iranian cup winner | 1 | 19/20 |
| Algerian cup winner | 1 | 14/15 |