
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Maccabi Shoham | Hapoel Bnei Lod | - | Ký hợp đồng |
| 18-12-2019 | Hapoel Bnei Lod | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2021 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | Ironi Nir Ramat HaSharon | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2022 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Hapoel Rishon Lezion | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2023 | Hapoel Rishon Lezion | Hapoel Hadera | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2024 | Hapoel Hadera | Hapoel Afula | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Hapoel Afula | Hapoel Kfar Shalem | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì Israel | 26-01-2024 12:00 | Ihud Bnei Shefaram | Hapoel Afula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 27-12-2023 17:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 24-12-2023 18:30 | Hapoel Hadera | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 19-12-2023 17:30 | Hapoel Jerusalem | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 16-12-2023 16:00 | Hapoel Hadera | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 09-12-2023 17:30 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu