
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Paide Linnameeskond Youth | Paide Linnameeskond U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Paide Linnameeskond U17 | Paide Linnameeskond U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Paide Linnameeskond U21 | Paide Linnameeskond | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2022 | Paide Linnameeskond | Parnu JK Vaprus | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Parnu JK Vaprus | Paide Linnameeskond | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-02-2024 | Paide Linnameeskond | FC Kuressaare | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | FC Kuressaare | Paide Linnameeskond | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2025 | Paide Linnameeskond | Parnu JK Vaprus | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian Super Cup winner | 1 | 23 |
| Estonian cup winner | 1 | 22 |
| Estonian third tier champion | 1 | 19/20 |