
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Hibernians FC U19 | Hibernians FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Malta | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 11-06-2024 16:00 | Malta | Greece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 24-02-2024 13:00 | Balzan FC | Hibernians FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 17-02-2024 13:00 | Birkirkara FC | Hibernians FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 10-02-2024 13:00 | Hibernians FC | Floriana F.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 04-02-2024 10:00 | Santa Lucia | Hibernians FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 28-01-2024 13:00 | Hibernians FC | Gzira United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 07-01-2024 13:00 | Marsaxlokk FC | Hibernians FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 17-12-2023 13:00 | Hibernians FC | Mosta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Maltese cup winner | 1 | 24/25 |
| Maltese Super Cup winner | 1 | 22 |
| Maltese champion | 3 | 21/22 16/17 14/15 |