
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | AO Simantron | Ethnikos Filippiadas | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2017 | Ethnikos Filippiadas | Giorgos Karaiskakis | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Giorgos Karaiskakis | KF Luftetari | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2020 | KF Luftetari | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2021 | ACSM Politehnica Iași | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2021 | FC Universitatea Cluj | FC Haka | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FC Haka | Free player | - | Giải phóng |
| 03-09-2023 | Free player | Gjilani | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2024 | Gjilani | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu