STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | NK Rudar Velenje U19 | FC Luzern U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Luzern U21 | Chiasso | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Chiasso | Thun | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Thun | Neuchatel Xamax | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-08-2025 14:30 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 24-08-2025 11:30 | FC Ingolstadt | ![]() ![]() | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 16-08-2025 13:30 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 10-08-2025 14:30 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 03-08-2025 11:30 | Erzgebirge Aue | ![]() ![]() | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 16-05-2025 18:15 | Stade Nyonnais | ![]() ![]() | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 25-04-2025 18:15 | Neuchatel Xamax | ![]() ![]() | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 18-04-2025 17:30 | Stade Ouchy | ![]() ![]() | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 11-04-2025 18:15 | Neuchatel Xamax | ![]() ![]() | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 06-04-2025 12:15 | Vaduz | ![]() ![]() | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu