STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
27-07-2017 | Atromitos U19 | Atromitos Athens | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Atromitos Athens | OFI Crete | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | OFI Crete | Lazio | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 17-04-2025 19:00 | Lazio | ![]() ![]() | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 13-04-2025 18:45 | Lazio | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 10-04-2025 16:45 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-04-2025 16:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 25-02-2025 20:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 22-02-2025 14:00 | Venezia | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Sporting Braga | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 20:00 | Lazio | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 05-12-2024 20:00 | Lazio | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu