
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Ikaros Mournion | AO Chania | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2012 | AO Chania | Doxa Dramas | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Doxa Dramas | AO Episkopis Rethymno | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2014 | AO Episkopis Rethymno | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Aris Thessaloniki | Panionios | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Panionios | Free player | - | Giải phóng |
| 21-02-2016 | Free player | PAO Krousona | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2016 | PAO Krousona | Apollon Pontou FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2018 | Apollon Pontou FC | Ergotelis | - | Ký hợp đồng |
| 25-09-2020 | Ergotelis | AO Episkopis Rethymno | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | AO Episkopis Rethymno | PAE Chania | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu