
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Blackburn Rovers FC | Jomo Cosmos | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Jomo Cosmos | Bidvest Wits | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | Bidvest Wits | Chippa United | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2017 | Chippa United | Mthatha Bucks FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Mthatha Bucks FC | Highlands Park | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2018 | Highlands Park | Black Leopards | - | Ký hợp đồng |
| 05-04-2021 | Black Leopards | Sekhukhune United | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2021 | Sekhukhune United | Tshakhuma Tsha Madzivhandila FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-03-2022 | Tshakhuma Tsha Madzivhandila FC | Moroka Swallows FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Moroka Swallows FC | Free player | - | Giải phóng |
| 12-01-2024 | Free player | Mbabane Highlanders | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | Mbabane Highlanders | Leruma United FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South African champion | 1 | 16/17 |