
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Fenerbahce U19 | Fenerbahce U21 | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2017 | Fenerbahce U21 | Konyaspor | 0.22M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-01-2018 | Konyaspor | Konyaspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Konyaspor | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2018 | Konyaspor | Giresunspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Giresunspor | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2020 | Konyaspor | Adanaspor | - | Cho thuê |
| 02-08-2020 | Adanaspor | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | Konyaspor | Konyaspor | - | Cho thuê |
| 12-01-2021 | Konyaspor | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Konyaspor | Turgutluspor | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2021 | Turgutluspor | Ergene Velimese | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2022 | Ergene Velimese | Duzcespor | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2023 | Duzcespor | Diyarbakirspor | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2024 | Diyarbakirspor | Mardin 1969 Spor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2025 10:00 | Kepez Belediyespor | Sivasspor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 17-03-2024 11:00 | Diyarbakirspor | Karacabey Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Diyarbakirspor | Ankarademirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Diyarbakirspor | Altinordu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Diyarbakirspor | Ankaraspor FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 1 | 24/25 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 14 |