
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | CR Flamengo (RJ) U20 | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | CR Flamengo | Sporting Braga II | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Sporting Braga II | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2022 | CR Flamengo | Juventude | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Juventude | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2023 | CR Flamengo | Ceara | - | Cho thuê |
| 06-07-2023 | Ceara | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2023 | CR Flamengo | Gangwon Football Club | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K1 Hàn Quốc | 18-10-2025 05:00 | Daegu Football Club | Gangwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 05-10-2025 07:30 | Gangwon Football Club | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 30-09-2025 12:15 | Chengdu Rongcheng FC | Gangwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 21-09-2025 07:30 | Suwon Football Club | Gangwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 16-09-2025 10:00 | Gangwon Football Club | Shanghai Shenhua FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 13-09-2025 10:00 | Gangwon Football Club | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 31-08-2025 10:00 | Gangwon Football Club | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 15-08-2025 10:00 | Jeju SK FC | Gangwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 09-08-2025 10:30 | Gangwon Football Club | Gimcheon Sangmu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 27-07-2025 10:00 | Gangwon Football Club | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Carioca | 2 | 19/20 18/19 |
| Brazilian champion | 1 | 19 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 18/19 |
| Copa São Paulo de Juniores winner | 1 | 18 |