
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Levski Sofia U19 | Chavdar Byala Slatina | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | Chavdar Byala Slatina | Levski Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2008 | Levski Sofia | Kaliakra Kavarna | - | Cho thuê |
| 30-12-2008 | Kaliakra Kavarna | Levski Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2009 | Levski Sofia | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2010 | Slavia Sofia | Kaliakra Kavarna | - | Cho thuê |
| 31-05-2010 | Kaliakra Kavarna | Slavia Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | Slavia Sofia | Nesebar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Nesebar | Kaliakra Kavarna | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Kaliakra Kavarna | Vereya | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Vereya | Nesebar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Nesebar | FC Maritsa 1921 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Maritsa 1921 | Nesebar | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Nesebar | Botev Galabovo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Botev Galabovo | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | FK Levski Krumovgrad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FK Levski Krumovgrad | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian champion | 1 | 08/09 |